DANH MỤC | ĐƠN VỊ | TRỊ SỐ |
Loại phương tiện | | Ô tô tải VAN |
Nhãn hiệu | | TMT |
Mã kiểu loại | | K05S-5N |
KÍCH THƯỚC | | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4070x1560x1900 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 1360x1320x1430 |
Khoảng cách trục | mm | 2760 |
TRỌNG LƯỢNG | | |
Trọng lượng bản thân | kg | 1030 |
Tải trọng | kg | 700 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2055 |
Số chỗ ngồi | | 05 (325 kg) |
ĐỘNG CƠ | | |
Loại động cơ | | DK12-10 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | | Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải | | Euro 5 |
Thể tích làm việc | cm3 | 1240 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 69,71×81,2 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW, v/ph | 65/6000 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay | Nm (v/ph) | 112/4400 |
TRUYỀN ĐỘNG | | |
Ly hợp | | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. |
Hộp số | | MR513B01/Hộp số cơ khí/ 5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Cầu sau | | Cầu sau chủ động; tải trọng 1,5 tấn; tỉ số truyền 4,3 |
HỆ THỐNG LÁI | | Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. |
HỆ THỐNG PHANH | | Phanh trước kiểu phanh đĩa, phanh sau kiểu phanh tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO | | |
Trước | | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau | | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE | | 165/70R13 |
ĐẶC TÍNH | | |
Khả năng leo dốc | % | 26,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,01 |
Tốc độ tối đa | km/h | 109 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 40 |