Thông số kỹ thuật
|
Tên theo đăng kiểm |
TMT/ST8160TL |
TMT/ST8160MB |
TMT/ST8160TK |
|
Thiết kế thùng xe |
Thùng Lửng |
Mui Bạt |
Thùng Kín |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TMT ST8160T |
TMT ST8160T |
TMT ST8160T |
| ĐỘNG CƠ |
|
||
| Kiểu loại |
4100QBZL |
||
| Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
||
| Dung tích xi lanh (cm3) |
3298 |
||
| Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
100×105 |
||
| Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph) |
81/3200 |
||
| Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
285/ 2000~2200 |
||
| KÍCH THƯỚC |
|
||
| Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) |
6030 x 2195 x 2890 |
6120 x 2170 x 2950 |
6180 x 2140 x 2970 |
| Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm) |
4170 x 2055 x 400 |
4200 x 2020 x 1625/1900 |
4260 x 2010 x 1920 |
| Khoảng cách trục (mm) |
3370 |
||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230 |
||
| TRỌNG LƯỢNG |
|
||
| Khối lượng bản thân (kg) |
3050 |
3510 |
3530 |
| Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
6000 |
||
| Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
9245 |
9705 |
9725 |
Tên theo đăng kiểm
|
Tên theo đăng kiểm |
TMT/ST8160TL |
TMT/ST8160MB |
TMT/ST8160TK |
|
Thiết kế thùng xe |
Thùng Lửng |
Mui Bạt |
Thùng Kín |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TMT ST8160T |
TMT ST8160T |
TMT ST8160T |
| TRỌNG LƯỢNG |
|
||
| Khối lượng bản thân (kg) |
3050 |
3510 |
3530 |
| Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
6000 |
||
| Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
9245 |
9705 |
9725 |
Đặc tính chuyển động
|
Tên theo đăng kiểm |
TMT/ST8160TL |
TMT/ST8160MB |
TMT/ST8160TK |
|
Thiết kế thùng xe |
Thùng Lửng |
Mui Bạt |
Thùng Kín |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TMT ST8160T |
TMT ST8160T |
TMT ST8160T |
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
||
| Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi. |
||
| Ly hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
||
| HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực |
||
| HỆ THỐNG TREO |
|
||
| Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
||
| Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
||
| HỆ THỐNG PHANH |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
||
| LỐP XE (trước/ sau) |
7.50-16/ 7.50-16 |
||
| TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
||
| Tốc độ tối đa (km/h) |
79 |
74 |
75 |
| Khả năng leo dốc (%) |
24,3 |
21,9 |
21,8 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
6,49 |
||







